Có 3 kết quả:

景象 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ頸項 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ颈项 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) sight (to behold)

Từ điển Trung-Anh

neck

Từ điển Trung-Anh

neck