Có 3 kết quả:
景象 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ • 頸項 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ • 颈项 jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ
jǐng xiàng ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ [liàng xiàng ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) sight (to behold)
(2) sight (to behold)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neck
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neck